Có 4 kết quả:
巅峰 diān fēng ㄉㄧㄢ ㄈㄥ • 巔峰 diān fēng ㄉㄧㄢ ㄈㄥ • 顛峰 diān fēng ㄉㄧㄢ ㄈㄥ • 颠峰 diān fēng ㄉㄧㄢ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summit
(2) apex
(3) pinnacle (of one's career etc)
(4) peak (of a civilization etc)
(2) apex
(3) pinnacle (of one's career etc)
(4) peak (of a civilization etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summit
(2) apex
(3) pinnacle (of one's career etc)
(4) peak (of a civilization etc)
(2) apex
(3) pinnacle (of one's career etc)
(4) peak (of a civilization etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 巔峰|巅峰[dian1 feng1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 巔峰|巅峰[dian1 feng1]
Bình luận 0